Mình lập danh sách một số loài hoa và sẽ từ từ bổ sung dữ liệu cho chúng các bạn đọc nếu thấy thiếu vậy nhớ đóng gớp nhá.
Hoa Anh túc
-hoa hoppy
Hoa anh thảo :Cylamen
Hoa bướm : Pansy
Hoa bất tử : Immortetle
Hoa Bằng Lăng :Lagerstroemia speciosa
Hoa cẩm chướng : Carnation
Hoa cẩm tú cầu : Hydrangea Hortensia
Hoa chiếu thủy :Wrightia religiosa
Hoa cúc : Chrysanthemum
Hoa cúc : daisy
Hoa cà :Lilac
Hoa cau: Areca spadix
Hoa cát tường :Eustoma grandiflorum
Hoa dâm bụt : Hibiscus
Hoa Đồng tiền : Gerbera
Hoa sứ : Fragipane
Hoa đào : each blossom hay sakura
Hoa đồng tiền : Gerbera
Hoa giấy : Bougainvillia
Hoa huệ (ta) : Tuberose
Hoa hải đường : Thea amplexicaulis
Hoa hướng dương :Helianthus
Hoa hòe : Sophora japonica
Hoa hồng : Rose
-Lịch sử
- Sự tích hoa hồng
-ý nghĩa của hoa hồng
- Tranh hoa hồng
Hoa hệu tây : White - taberose
Hoa lộc đĩnh :Hemerocallis fulva
Hoa thiên lý : Pergularia minor Andr.
Hoa phong lan : Orchid
Hoa Phượng : Delonix regia
Hoa lay-ơn : Gladiolus
Hoa loa kèn : Lily
Hoa mai : Apricot blossom
Hoa mào gà : Celosia cristata Lin
Hoa mẫu đơn : Peony
Hoa mõm chó : snapdragon
Hoa nhài : Jasmine
Hoa phượng : Flame flower
Hoa mía (sim) : Myrtly
Hoa mua : Melastoma
Hoa quỳnh : Phyllo cactus grandis
Hoa phượng tím :Jacaranda
Hoa sen : Lotus
Tranh hoa sen
Hoa súng : Nenuphar
Hoa tầm xuân: Eglantine
Hoa thủy tiên : Narcissus
Hoa thược dược: Dahlia
Hoa Trà :Camellia
Hoa tím : Violet
Hoa tử đằng : Fuji
Hoa vạn thọ : Tagetes paluta L.
Hoa diên vĩ : Iris
Hoa oải hương :Lavender
Thank you
-hoa hoppy
Hoa anh thảo :Cylamen
Hoa bướm : Pansy
Hoa bất tử : Immortetle
Hoa Bằng Lăng :Lagerstroemia speciosa
Hoa cẩm chướng : Carnation
Hoa cẩm tú cầu : Hydrangea Hortensia
Hoa chiếu thủy :Wrightia religiosa
Hoa cúc : Chrysanthemum
Hoa cúc : daisy
Hoa cà :Lilac
Hoa cau: Areca spadix
Hoa cát tường :Eustoma grandiflorum
Hoa dâm bụt : Hibiscus
Hoa Đồng tiền : Gerbera
Hoa sứ : Fragipane
Hoa đào : each blossom hay sakura
Hoa đồng tiền : Gerbera
Hoa giấy : Bougainvillia
Hoa huệ (ta) : Tuberose
Hoa hải đường : Thea amplexicaulis
Hoa hướng dương :Helianthus
Hoa hòe : Sophora japonica
Hoa hồng : Rose
-Lịch sử
- Sự tích hoa hồng
-ý nghĩa của hoa hồng
- Tranh hoa hồng
Hoa hệu tây : White - taberose
Hoa lộc đĩnh :Hemerocallis fulva
Hoa thiên lý : Pergularia minor Andr.
Hoa phong lan : Orchid
Hoa Phượng : Delonix regia
Hoa lay-ơn : Gladiolus
Hoa loa kèn : Lily
Hoa mai : Apricot blossom
Hoa mào gà : Celosia cristata Lin
Hoa mẫu đơn : Peony
Hoa mõm chó : snapdragon
Hoa nhài : Jasmine
Hoa phượng : Flame flower
Hoa mía (sim) : Myrtly
Hoa mua : Melastoma
Hoa quỳnh : Phyllo cactus grandis
Hoa phượng tím :Jacaranda
Hoa sen : Lotus
Tranh hoa sen
Hoa súng : Nenuphar
Hoa tầm xuân: Eglantine
Hoa thủy tiên : Narcissus
Hoa thược dược: Dahlia
Hoa Trà :Camellia
Hoa tím : Violet
Hoa tử đằng : Fuji
Hoa vạn thọ : Tagetes paluta L.
Hoa diên vĩ : Iris
Hoa oải hương :Lavender
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét